ĐẦU KÉO XCIENT GT
THIẾT KẾ PHÙ HỢP VỚI VIỆC KINH DOANH CỦA BẠN
Hotline 0975938336
Liên hệ để nhận giá tốt nhất!
NỔI BẬT HYUNDAI ĐẦU KÉO XCIENT GT______________________________________________________________________
Xe đầu kéo Hyundai Xcient GT – Tải trọng lớn, hiệu suất cao, sức mạnh vượt trội.
NGOẠI THẤT HYUNDAI XCIENT GT___________________________________________________________________________
Thiết kế mạnh mẽ, ấn tượng đi kèm công năng vượt trội
Hyundai Xcient GT với thiết kế ngoại thất thật sự ấn tượng qua từng chi tiết, vận dụng tính khí động học một cách đầy sáng tạo và linh hoạt góp phần giảm thiểu lực cản của không khí và nâng cao hiệu quả sử dụng nhiên liệu.
NỘI THẤT HYUNDAI ĐẦU KÉO XCIENT GT___________________________________________________________________
Thoải mái trong suốt hành trình
Nội thất tiện nghi, chú trọng mang đến cảm giác thoải mái, thân thuộc cho người dùng, giúp việc lái xe trở nên an toàn hơn.
HIỆU SUẤT HYUNDAI XCIENT GT_____________________________________________________________________________
Sức mạnh bền bỉ
Đầu kéo Hyundai Xcient GT được trang bị động cơ D6CK cho công suất 440Ps mạnh mẽ, hộp số Dymos thế hệ mới, khung xe sử dụng thép cường độ cao cứng cáp, vững chắc, đảm bảo vận hành ổn định trong điều kiện khắc nghiệt nhất
Máy nén khí tiết kiệm nhiên liệu
Động cơ D6CK mạnh mẽ, hiệu quả cao:
Công suất tối đa 440ps
Momem xoắn 214kg.m
Dung tích xi lanh 12.7ℓ
THÔNG SỐ KĨ THUẬT HYUNDAI ĐẦU KÉO XCIENT GT_________________________________________________________
Vết bánh trước/ sau (mm) | 2,060/1,828 |
Khoảng nhô trước/ sau (mm) | 1,540/820 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4,650 (3,300 + 1,350) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 7,090 x 2,490 x 3,415 |
Công thức bánh xe | 6×4 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 260 |
Khối lượng bản thân (kg) | 9,150 |
Khối lượng toàn bộ (Kg) | 24,000 |
Khối lượng kéo theo cho phép TGGT (Kg) | 38,720 |
Kiểu | Hyundai D6CK |
Dung tích xy lanh (cc) | 12742 |
Công suất cực đại (Ps) | 440/ 1,800 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 214/ 1,200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 400 |
Bán kính quay vòng (m) | 7.5 |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | 27.2 |
Hộp số | 12 cấp tiến, 2 cấp lùi |
Lốp | 12R22.5-18PR |
Hệ thống phanh | Khí nén, tác động 2 dòng |
Hệ thống phanh phụ khí xả | Có |
Hệ thống treo trước/sau | Nhíp lá, giảm chấn thủy lực/ nhíp lá |
Hệ thống lái | Trợ lục thủy lực |
Radio + AUX | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |