THIẾT KẾ PHÙ HỢP VỚI VIỆC KINH DOANH CỦA BẠN
Giá bán: liên hệ ngay 0975 938 336 nhận nhiều ưu đãi
Liên hệ để nhận giá tốt nhất!
tổng quan
CHỞ NHIỀU HƠN, HIỆU QUẢ HƠN
Với lợi thế về chiều dài cơ sở, New Mighty N250 – N250SL có kích thước thùng hàng lớn, có thể chở nhiều hàng hóa hơn, mang lại hiệu quả vận tải cao hơn. Bên cạnh đó, chiều cao từ mặt sàn thùng tới mặt đất vừa phải, giúp việc bốc dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Ngoại Thất
THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI VÀ NỔI BẬT
Kích thước tổng thể phù hợp với một chiếc xe tải thành phố, hiện đại và linh hoạt.
NHẸ HƠN, HIỆU QUẢ HƠN
New Mighty N250 – N250SL có tải trọng tốt hơn nhờ có nhờ có tự trọng thấp.
nội thất
THIẾT KẾ NỔI BẬT
Lái xe cả ngày và liên tục có thể gây ra khó khăn cho công việc nhưng với thiết kế nội thất cabin và chỗ ngồi tốt đã giúp cho mọi thứ trở nên dễ dàng hơn.
vận hành
Động cơ D4CB mạnh mẽ cho công suất cực đại 130ps / 3,800 rpm, kết hợp với hộp số 6 cấp cho hiệu quả truyền động, việc ra vào số sẽ trở nên trơn tru, mượt mà hơn và khả năng tăng tốc là cực kỳ ấn tượng.
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Dung tích Xy-lanh 2497cc
Công suất cực đại 130 Ps
Momen xoắn cực đại 255 Nm
tiện nghi
Tầm quan sát tốt hơn mang lại sự thoải mái và an toàn
KHÔNG GIAN NỘI THẤT RỘNG RÃI VÀ THOẢI MÁI
Ghế ngồi được thiết kế với những đường nét nổi bật, có tựa đầu, đệm ngồi êm ái mang lại cảm giác thoải mái và giảm thiểu sự mệt mỏi.
thông số kỹ thuật xe
D x R x C (mm) | 6,000 x 1,760 x 2,200 |
Kích thước thùng | 4300 x 1770 x 1650 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,310 |
Trọng lượng không tải | 1,900 |
Trọng lượng toàn tải | 4,995 |
Không tải phân bổ cầu trước | 1,360 |
Không tải phân bổ cầu sau | 540 |
Toàn tải phân bổ cầu trước | 2,000 |
Toàn tải phân bổ cầu sau | 3,200 |
Mã động cơ | D4CB, Euro IV |
Loại động cơ | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử |
Dung tích công tác (cc) | 2,497 |
Công suất cực đại (Ps) | 130 / 3,800 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 255 / 2,000 |
Hộp số | M6AR1 |
Loại hộp số | Số sàn, 6 cấp |
Kiểu lốp xe | Lốp trước: Kiểu lốp đơn. Lốp sau: Kiểu lốp đôi |
Kích thước lốp | 6.50R16 / 5.50R13 |
Tay lái trợ lực | có |
Vô lăng gật gù | có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | có |
Điều hòa nhiệt độ | có |
Radio + AUX +USB | có |
Đèn sương mù trước | có |
Van điều hòa lực phanh | có |